Wt/cdo/Help:按字部查平話字/毛

字部
字部編號:82
福州話名字:mò̤
英文名字:Radical 82 (hair)
筆畫數:4
  • 毛 = mò̤
  • 毡 = ciĕng
  • 毨 = siēng
  • 毧 = ṳ̀ng
  • 毬 = giù
  • 毫 = hò̤
  • 毳 = cuói
  • 毯 = tāng
  • 毽 = gióng
  • 毼 = hăk
  • 毹 = ṳ̀
  • 氅 = chiōng
  • 氂 = liè
  • 氄 = nōng
  • 氈 = ciĕng
  • 氊 = ciĕng
  • 氍 = gṳ̀